Có 2 kết quả:
电脑语言 diàn nǎo yǔ yán ㄉㄧㄢˋ ㄋㄠˇ ㄩˇ ㄧㄢˊ • 電腦語言 diàn nǎo yǔ yán ㄉㄧㄢˋ ㄋㄠˇ ㄩˇ ㄧㄢˊ
diàn nǎo yǔ yán ㄉㄧㄢˋ ㄋㄠˇ ㄩˇ ㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) programming language
(2) computer language
(2) computer language
Bình luận 0
diàn nǎo yǔ yán ㄉㄧㄢˋ ㄋㄠˇ ㄩˇ ㄧㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) programming language
(2) computer language
(2) computer language
Bình luận 0